Có 2 kết quả:
历经 lì jīng ㄌㄧˋ ㄐㄧㄥ • 歷經 lì jīng ㄌㄧˋ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to experience
(2) to go through
(2) to go through
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to experience
(2) to go through
(2) to go through
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh