Có 2 kết quả:
历经 lì jīng ㄌㄧˋ ㄐㄧㄥ • 歷經 lì jīng ㄌㄧˋ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to experience
(2) to go through
(2) to go through
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to experience
(2) to go through
(2) to go through
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0